Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtaken




overtaken
Xem overtake


/,ouvə'teikn/

ngoại động từ overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)

nội động từ
vượt
never overtake on a curve không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc !to be overtaken in drink
say rượu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.