Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtask




overtask
[,ouvə'tɑ:sk]
ngoại động từ
trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai)
gánh vác nhiều việc quá


/'ouvə'tɑ:sk/

ngoại động từ
trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá

Related search result for "overtask"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.