Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overwhelming




overwhelming
[,ouvə'welmiη]
tính từ
tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
overwhelming majoprity
đa số trội hơn, đa số át hẳn


/,ouvə'welmiɳ/

tính từ
tràn ngập
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
overwhelming majoprity đa số trội hơn, đa số át hẳn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overwhelming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.