Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ovipositor




ovipositor
[,ouvi'pɔzitə]
danh từ
(động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ)


/,ouvi'pɔzitə/

danh từ
(động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.