owner
owner | ['ounə] |  | danh từ | | |  | người sở hữu cái gì; chủ nhân | | |  | owner of a black Mercedes | | | chủ nhân của chiếc Mercedes màu đen | | |  | the dog's owner | | | người chủ của con chó | | |  | who's the owner of this house? | | | ai là chủ nhà này? | | |  | the owner | | |  | (từ lóng) thuyền trưởng |
/'ounə/
danh từ
người chủ, chủ nhân !the owner
(từ lóng) thuyền trưởng
|
|