Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ownerless




ownerless
['ounəlis]
tính từ
không có chủ hoặc không biết chủ là ai; vô chủ
ownerless bicycles
những chiếc xe đạp vô chủ


/'ounəlis/

tính từ
vô chủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.