|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oysterman
oysterman![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔistəmən] | | Cách viết khác: | | oysterer | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔistərə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò |
/'ɔistəmən/ (oysterer) /'ɔistərə/
danh từ
người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
|
|
|
|