Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paging




danh từ
số trang của quyển sách
thứ tự các trang



paging
['peidʒiη]
danh từ
số trang của quyển sách
thứ tự các trang


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "page"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.