paladin
paladin | ['pælədin] |  | danh từ | |  | (sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ) | |  | (sử học) hiệp sĩ | |  | người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...) |
/'pælədin/
danh từ
(sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)
(sử học) hiệp sĩ
người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)
|
|