|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paleness
danh từ
sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao
hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ
paleness![](img/dict/02C013DD.png) | ['peilnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ |
|
|
|
|