|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palladium ![](images/dict/p/palladium.gif)
palladium![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'leidjəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều palladia | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'leidjə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bảo hộ, sự che chở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) Palađi |
/pə'leidjəm/
danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/
(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
sự bảo hộ, sự che chở
vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối
danh từ
(hoá học) Palađi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palladium"
|
|