Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmate




palmate
['pælmit]
Cách viết khác:
palmated
['pælmeitid]
tính từ
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
(động vật học) có màng (chân chim)


/'pælmit/ (palmated) /'pælmeitid/

tính từ
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
(động vật học) có màng (chân chim)

Related search result for "palmate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.