|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pamphleteer
pamphleteer![](img/dict/02C013DD.png) | [,pæmflə'tiə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người viết pam-fơ-lê, người viết sách mỏng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết pam-fơ-lê, viết sách mỏng |
/,pæmfli'tiə/
danh từ
người viết pam-fơ-lê
nội động từ
viết pam-fơ-lê
|
|
|
|