|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panhandler
panhandler | ['pæn,hændlə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ |
/'pæn,hændlə/
động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x
|
|
|
|