Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panopticon




panopticon
[pæn'ɔptikən]
danh từ
nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác)


/pæn'ɔptikən/

danh từ
nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.