|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantopragmatic
pantopragmatic![](img/dict/02C013DD.png) | [,pæntəpræg'mætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay nhúng vào mọi việc | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay nhúng vào mọi việc |
/,pæntəpræg'mætik/
danh từ
người hay nhúng vào mọi việc
tính từ
hay nhúng vào mọi việc
|
|
|
|