Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantopragmatic




pantopragmatic
[,pæntəpræg'mætik]
danh từ
người hay nhúng vào mọi việc
tính từ
hay nhúng vào mọi việc


/,pæntəpræg'mætik/

danh từ
người hay nhúng vào mọi việc

tính từ
hay nhúng vào mọi việc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.