paralyse 
paralyse | ['pærəlaiz] | | Cách viết khác: | | paralyze |  | ['pærəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | (y học) làm tê liệt | |  | (nghĩa bóng) làm đờ người ra; không hoạt động bình thường được | |  | be paralysed with fear | | đờ người ra vì sợ |
/'pærəlaiz/ (paralyze) /'pærəlaiz/
ngoại động từ
(y học) làm liệt
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra to be paralysed with fear đờ người ra vì sợ
|
|