|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
partaker
partaker![](img/dict/02C013DD.png) | [pɑ:'teikə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a partaker in guilt | | kẻ đồng phạm |
/pɑ:'teikə/
danh từ
người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ a partaker in guilt kẻ đồng phạm
|
|
|
|