Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
participation




participation
[pɑ:,tisi'pei∫n]
danh từ
(participation in something) sự tham gia, sự tham dự


/pɑ:,tisi'peiʃn/

danh từ
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.