|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passerine
passerine | ['pæsərain] | | tính từ | | | (động vật học) (thuộc) chim sẻ | | | nhỏ như chim sẻ | | danh từ | | | (động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ |
/'pæsərain/
tính từ (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ nhỏ như chim sẻ
danh từ (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ
|
|
|
|