Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passim




passim
['pæsim]
phó từ
khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
this occurs in Milton passim
điều đó thấy ở khắp trong tác phẩm của Min-tơn


/'pæsim/

phó từ
khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
this occurs in Milton passim điều đó thấy ở khắp trong tác phẩm của Min-tơn

Related search result for "passim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.