Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patchery




patchery
['pæt∫əri]
danh từ
sự vá (đồ rách)
đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá


/'pætʃəri/

danh từ
sự vá (đồ rách)
đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá

Related search result for "patchery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.