patent
patent![](img/dict/02C013DD.png) | ['peitnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a patent device | | một phương sách tài tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở (cửa...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rành mạch, rõ ràng, hiển nhiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a patent fact | | sự việc rõ ràng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a patent lie | | một sự dối trá hiển nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã được cầu chứng, độc quyền (thức ăn, thuốc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy môn bài, giấy đăng ký | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng sáng chế; giấy phép độc quyền nhãn hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế (về một phát minh, một phương pháp) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế |
/'peitənt/
tính từ
có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
(thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo a patent device một phương sách tài tình
mỏ (cửa...)
rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành a patent fact sự việc rõ rành rành
danh từ
giấy môn bài, giấy đăng ký
bằng sáng chế
việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo
(nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)
ngoại động từ
lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế
|
|