Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patterned




tính từ
được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn



patterned
['pætnid]
tính từ
được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn
patterned wallpaper
giấy dán tường có vẻ hoa văn


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.