payment
payment![](img/dict/02C013DD.png) | ['peimənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | payment received | | đã nhận đủ số tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt |
/'peimənt/
danh từ
sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả payment received đã nhận đủ số tiền
(nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt
|
|