Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pea-jacket




pea-jacket
['pi:,dʒækit]
Cách viết khác:
pea-coat
['pi:kout]
danh từ
(hàng hải) áo va rơi


/'pi:,dɔækit/ (pea-coat) /'pi:kout/
coat) /'pi:kout/

danh từ
(hàng hải) áo va rơi

Related search result for "pea-jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.