Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pectus




danh từ
(động vật học) côn trùng vùng ngực, vùng ức
mảnh ức



pectus
['pektəs]
danh từ
(động vật học) côn trùng vùng ngực, vùng ức
mảnh ức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.