|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peculiarly
phó từ
một cách kỳ quặc, khác thường
đặc biệt, riêng biệt
peculiarly![](img/dict/02C013DD.png) | [pi,kju:li'æli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách kỳ quặc, khác thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | behave peculiarly | | ứng xử một cách kỳ quặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc biệt, riêng biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peculiarly annoying noise | | một tiếng ồn đặc biệt khó chịu |
|
|
|
|