Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peeler





peeler
['pi:lə]
danh từ
người bóc vỏ, người lột da
dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da
potato peeler
cái gọt khoai
(từ lóng) cảnh sát, cớm


/'pi:lə/

danh từ
người bóc vỏ, người lột da
dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da

danh từ
(từ lóng) cảnh sát, cớm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peeler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.