Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pencil-box




pencil-box
['penslbɔks]
danh từ
hộp đựng bút chì


/'penslbɔks/

danh từ
hộp đựng bút chì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.