Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penciller




penciller
['penslə]
Cách viết khác:
penciler
['penslə]
như penciler


/'penslə/ (penciller) /'penslə/

danh từ
(từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

Related search result for "penciller"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.