|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peninsular
peninsular | [pi'ninsjulə(r)] |  | tính từ | |  | (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo |  | danh từ | |  | người ở bán đảo |
/pi'ninsjulə/
tính từ
(thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo
danh từ
người ở bán đảo
|
|
|
|