|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentadactyl
pentadactyl![](img/dict/02C013DD.png) | [,pentə'dæktil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) có năm ngón (chân) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) động vật năm ngón (chân) |
/,pentə'dæktil/
danh từ
(động vật học) có chân năm ngón
tính từ
(động vật học) động vật chân năm ngón
|
|
|
|