Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentadactyl




pentadactyl
[,pentə'dæktil]
tính từ
(động vật học) có năm ngón (chân)
danh từ
(động vật học) động vật năm ngón (chân)


/,pentə'dæktil/

danh từ
(động vật học) có chân năm ngón

tính từ
(động vật học) động vật chân năm ngón

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.