Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentagonal




pentagonal
[pen'tægənl]
tính từ
ngũ giác, có năm cạnh


/pen'tægənl/

tính từ
có năm cạnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.