Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pepper-pot




pepper-pot
['pepəpɔt]
danh từ
(như) pepperbox
món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti)
(từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy


/'pepəpɔt/

danh từ
(như) pepperbox
món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti)
(từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy

Related search result for "pepper-pot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.