perceptive
perceptive | [pə'septiv] |  | tính từ | |  | mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh) | |  | sâu sắc (am hiểu, thông suốt) | |  | a perceptive analysis | | một sự phân tích sâu sắc | |  | a perceptive judgement | | một sự bình luận sâu sắc | |  | cảm thụ; (thuộc) nhận thức | |  | perceptive skills | | khả năng nhận thức |
/pə'septiv/
tính từ
nhận thức được, cảm thụ được
(thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác
|
|