Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfectible




perfectible
[pə'fektəbl]
tính từ
có thể hoàn thiện, hoàn thành được


/pə'fektəbl/

tính từ
có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn

Related search result for "perfectible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.