Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfidious




perfidious
[pə'fidiəs]
tính từ
phản bội, lừa dối; không trung thành
he is betrayed by perfidious allies
anh ta đã bị phản bội bởi những đồng minh không trung thành


/pə:'fidiəs/

tính từ
phản bội, bội bạc; xảo trá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perfidious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.