|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perilousness
perilousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['periləsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nguy hiểm, hiểm hoạ, hiểm nghèo; sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo |
/'periləsnis/
danh từ
tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo
|
|
|
|