|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripateticism
peripateticism![](img/dict/02C013DD.png) | [,peripə'tetisizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) thuyết tiêu dao, triết lý của A-ri-xtốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lưu động, tính đi rong |
/,peripə'tetisizm/
danh từ
(triết học) thuyết tiêu dao
tính lưu động, tính đi rong
|
|
|
|