Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpendicularly




phó từ
vuông góc, trực giao
thẳng đứng
dốc đứng (đá)



perpendicularly
[,pə:pən'dikjulərli]
phó từ
vuông góc, trực giao
thẳng đứng
dốc đứng (đá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.