Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpetration




perpetration
[,pə:pi'trei∫n]
danh từ
sự phạm tội; sự gây ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi


/,pe:pitreitə/

danh từ
sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.