|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpetually
phó từ
vĩnh viễn, bất diệt
không ngớt, không ngừng; liên tục
liên miên, liên tiếp, thường xuyên
perpetually![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'pet∫uəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vĩnh viễn, bất diệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ngớt, không ngừng; liên tục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên miên, liên tiếp, thường xuyên |
|
|
|
|