Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pertainciousness




pertainciousness
[,pə'teinki∫əsnis]
Cách viết khác:
pertinacity
[,pə:ti'næsəti]
danh từ
tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp


/,pə:ti'neiʃəsnis/ (pertinacity) /pertinacity/

danh từ
tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.