petition
petition![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'ti∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) đơn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to petition for something | | thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to petition to be allowed to do something | | xin phép được làm gì |
/pi'tiʃn/
danh từ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu
đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
(pháp lý) đơn
ngoại động từ
làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho
nội động từ
cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị to petition for something thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì to petition to be allowed to do something xin phép được làm gì
|
|