petty
petty | ['peti] | | tính từ so sánh | | | nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường | | | petty troubles | | những mối lo lặt vặt | | | petty expenses | | những món chi tiêu lặt vặt | | | petty larceny | | trò ăn cắp vặt | | | nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện | | | petty spite | | cơn giận nhỏ nhen | | | petty about money | | bần tiện về tiền nong | | | nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ | | | petty princes | | tiểu vương | | | petty farmer | | tiểu nông |
/'peti/
tính từ nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường petty triubles những mối lo lặt vặt petty expenses những món chi tiêu lặt vặt petty larceny trò ăn cắp vặt nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình) nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ petty princes tiểu vương petty farmer tiểu nông
|
|