Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharmaceutics




pharmaceutics
[,fɑ:mə'sju:tiks]
Cách viết khác:
pharmacy
['fɑ:məsi]
danh từ
khoa bào chế dược phẩm; dược khoa


/,fɑ:mə'sju:tiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
dược khoa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.