Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philanthropize




philanthropize
[fi'lænθrəpaiz]
ngoại động từ
làm cho thành nhân đức
làm phúc cho (ai)


/fi'lænθrəpaiz/

ngoại động từ
làm cho thành yêu người, làm cho thành nhân đức
làm phúc cho (ai)

Related search result for "philanthropize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.