Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philippic




philippic
[fi'lipik]
danh từ
bài diễn văn đả kích
sự đả kích


/fi'lipik/

danh từ
bài diễn văn đả kích
sự đả kích

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.