|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philistinism
philistinism![](img/dict/02C013DD.png) | [θ'filistinizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tầm thường, tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | philistinism of the popular press | | tính tầm thường của báo chí bình dân |
/θ'filistinizm/
danh từ
tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất
|
|
|
|